Dù có biết tiếng Hàn hay không, bạn chắc chắn cũng sẽ nhận ra hoặc ít nhất là cảm thấy thân quen khi bắt gặp những từ ngữ này trong các ca khúc mà chúng ta yêu thích.
Nhờ sức mạnh của Internet, hiện nay, rất dễ dàng để người hâm mộ Kpop không nói được tiếng Hàn có thể tìm bản dịch của những ca khúc mà họ yêu thích. Nhưng ngay cả khi bạn không biết tiếng Hàn, vẫn có rất nhiều từ ngữ thường gặp mà bạn sẽ dễ dàng hiểu chúng nếu liên tục thưởng thức các ca khúc Kpop sau một thời gian đủ dài.
Cùng tìm hiểu một số từ ngữ quen thuộc trong tiếng Hàn mà nếu là một tín đồ Kpop, bạn chắc chắn sẽ thường xuyên gặp chúng trong nhiều ca khúc yêu thích của mình!
Cheo-eum/Cheot (처음/첫) – Đầu tiên
Một sự bắt đầu hợp lý, phải không nào? Có lẽ bạn đã nghe từ này trong những lời ca về mối tình đầu (cheot-sa-rang / 첫사랑), về việc lần đầu tiên làm một điều gì đó hoặc có được một cảm xúc nào đó (cheo-eum-eu-ro / 처음 으로) hoặc tuyết đầu mùa (cheot-nun / 첫눈).
Nun-mul (눈물) – Nước mắt
Cho dù đó là một bản ballad đau đớn về tình yêu tan vỡ như "Dropping the Tears (눈물 이 뚝뚝)" của K.Will hay một ca khúc sôi động hơn như "Blood Sweat & Tears (피 땀 눈물)" của BTS, chắc chắn rằng bạn đã nghe thấy từ này nhiều lần. Một sự thật thú vị: bằng cách kết hợp hai từ tiếng Hàn có nghĩa độc lập là "mắt" (nun / 눈) và "nước" (mul / 물), ta sẽ có được "nước mắt" trong tiếng Hàn. Và một thực tế thú vị khác: "tuyết" và "mắt" là hai từ hoàn toàn giống nhau trong tiếng Hàn, đều là "nun / 눈".
Chu-eok (추억) – Ký ức
Ký ức tươi đẹp, ký ức đau buồn, ký ức đáng nhớ, ký ức bị xóa nhòa,… - tất cả đều hiện lên phong phú trong lời ca của các bài hát Kpop. Từ "chu-eok (추억)" chỉ ra một sự việc trong quá khứ mà bạn nhớ lại (ví dụ: "một ký ức thân thương"), trong khi từ "ki-eok (기억)" được sử dụng để chỉ một khoảng không gian trong tâm trí, nơi bạn ghi nhớ tất cả mọi thứ (ví dụ: "Bạn ở trong ký ứccủa tôi").
"Đến cả ánh nhìn của em trong thời khắc chúng ta chia tay cũng trở thành ký ức trong anh"
Haru (하루) – Một ngày
Chúng ta có thể sử dụng từ này một lần để diễn tả ý "một ngày". Nếu lặp lại nó hai lần liên tiếp, bạn sẽ có tựa đề ca khúc kinh điển "Haru Haru" của Big Bang, có nghĩa là "ngày qua ngày" (Giai điệu quen thuộc đó có ngay lập tức hiện lên trong tâm trí bạn hay không?)
Mol-la (몰라) – Không biết
Mol-la (몰라) là một cách nói thân mật dùng để thể hiện động từ nguyên mẫu "mo-reu-da (모르다)". Không cần phải lặp lại từ này liên tục nhưng thông thường người ta vẫn có thể làm thế để nhấn mạnh dụng ý muốn nói.
Ma-eum (마음) – Trái tim, tâm trí, cảm xúc
Có nhiều từ để mô tả trái tim, nhưng "ma-eum (마음)" thường được sử dụng theo một nghĩa trừu tượng hơn, như khi diễn tả cảm xúc sâu thẳm trong tim. Với ca từ của Kpop, bạn thường được nghe các ca sĩ than thở rằng trái tim họ bị tổn thương, khao khát những cảm xúc ấm áp hoặc tại sao crush không hiểu được trái tim họ. Thỉnh thoảng, từ này được đọc lướt thành "mam (맘)" giống như trong điệp khúc bài "TT" của TWICE
Gi-da-ri-da (기다리다) – Chờ đợi, Bo-go-sip-da- Nhớ
Trong nhiều bài hát Kpop, động từ này được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như "gi-da-ril-gae (기다릴게)" - "Tôi sẽ chờ đợi" hoặc "gi-da-ryeo-jwo (기다려 줘)" - "Xin hãy chờ đợi".
Kkoom (꿈) – Giấc mơ
Từ những giai điệu tình yêu dễ thương nói về việc bạn mơ mộng đến crush, cho tới những bản ballad giàu cảm xúc nói lên mong muốn được gặp lại ai đó ngay cả trong giấc mơ của mình, bạn vẫn thường có thể nghe thấy từ "kkoom (꿈)" trong các ca khúc tiếng Hàn
Ga-kkeum (가끔) – Đôi khi
Nếu bạn không học được từ này từ bản hit "Sometimes" của Crush, bạn cũng có thể nghe thấy nó khá rõ ràng trong nhiều bài hát khác, chẳng hạn như đoạn điệp khúc của bản ballad nổi tiếng "Growing" được thể hiện bởi K.Will.
Ma-ji-mak (마지막) – Cuối cùng
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng… đây cũng là một cụm từ có tần suất xuất hiện cực kỳ cao trong âm nhạc Hàn Quốc. Chắc hẳn ai cũng còn nhớ câu hát ấn tượng "Ma-ji-mak-cheo-reom (마지막처럼)". Vâng nó có nghĩa là "As if it’s your last" (Như thể đó là lần cuối cùng của bạn) – tựa đề bản hit mùa hè mới nhất của BLACKPINK.
Đăng nhận xét