Tháp Namsan - Biểu tượng của Seoul <3 |
Chào các bạn ^^ Teorii đây!
Những ngữ pháp cơ bản có thể được ví như thân và những cành lớn của một cái cây vậy. Phải có nền tảng vững chắc thì các cành non mới nhú và vươn xa được. Khi học môn ngôn ngữ mới, nhất là tiếng Hàn Quốc có cấu trúc ngữ pháp, trật tự câu khác hẳn với tiếng Việt thì các bạn mới học chắc chắn sẽ có nhiều bỡ ngỡ khó khăn. Tuy nhiên, mình tin rằng, chỉ cần chúng ta đi từng bước, xây dựng cho bản thân nền tảng vững chắc cả về ngữ pháp và từ vựng từ những bài sơ cấp đầu tiên, thì chắc chắn dần dần các bạn sẽ làm chủ được ngôn ngữ thú vị này. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu những ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn trình độ sơ cấp nhé.
Mình sẽ chia ra thành nhiều phần để các bạn dễ dàng học. Nhớ rằng "số lượng không bằng chất lượng" nhé !!
Bài 1: 명사입니다./입니까?
Để bắt đầu những bước đi đầu tiên khi học tiếng Hàn Quốc, chúng ta cần nắm được những cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Trong phần 30 ngữ pháp tiếng Hàn căn bản bài 1 này, chúng ta sẽ học cấu trúc đầu tiên đơn giản nhất, dùng khi diễn đạt chủ ngữ của câu là một danh từ nào đó.
Ngữ pháp 명사입니다./ 명사입니까?
* 입니다. ~ đứng liền sau danh từ, có nghĩa tiếng Việt là “LÀ”, là kết thúc câu trần thuật.
Ví dụ (예):
프엉입니다. (Tôi) Là Phượng.
우리 학교입니다. (Đây) Là trường chúng tôi.
가족 사진입니다. (Đó) Là ảnh gia đình tôi.
베트남 사람입니다. (Cô ấy) Là người Việt Nam.
회사원입니다. (Anh ấy) Là nhân viên công ty.
=====
* 입니까? ~ đứng liền sau danh từ, có nghĩa tiếng Việt là “LÀ”, kết thúc câu hỏi có/không.
Ví dụ (예):
학생입니까? (Bạn) Là học sinh phải không?
한국 사람입니까? (Chị ấy) Là người Hàn Quốc phải không?
동생입니까? (Nó) Là em bạn à?
한국어 책입니까? (Đây) Là sách tiếng Hàn phải không?
하노이 대학교입니까? (Kia) Là trường Đại học Hà Nội phải không?
=====
* Sử dụng 네 ~ thể hiện sự đồng tình hoặc 아니요~ thể hiện sự phủ định để trả lời câu hỏi.
Ví dụ (예):
**
A: 베트남 사람입니까? (Bạn) Là người Việt Nam phải không?
B: 네, 베트남 사람입니다. Vâng, (tôi) là người Việt Nam.
**
A: 베트남어 책입니까? (Đó) Là sách tiếng Việt à?
B: 아니요. 한국어 책입니다. Không, (đây) là sách tiếng Hàn.
=====
Từ vựng
Chỉ người/ vật
사람 người
가족 gia đình
우리 chúng tôi
동생 em (trai/gái) – người ít tuổi hơn có quan hệ ruột thịt, thân thiết
Tên quốc gia
베트남 Việt Nam
한국 Hàn Quốc
미국 Mỹ
일본 Nhật Bản
중국 Trung Quốc
Đồ vật
사진 bức ảnh, tấm ảnh
책 sách, cuốn sách
학교 trường học
대학교 trường đại học
시계 đồng hồ
Nghề nghiệp
학생 học sinh
회사원 nhân viên công ty
선생님 giáo viên (dạng kính trọng)
의사 bác sĩ
경찰 cảnh sát
Nguồn Internet
Đăng nhận xét